Be Ready

Phương trình HNO3 + V2O5 → H2O + VO2NO3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HNO3 + V2O5 → H2O + VO2NO3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HNO3 + V2O5

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HNO3 + V2O5

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HNO3 + V2O5

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HNO3 (axit nitric)

  • Nguyên tử khối: 63.0128
  • Màu sắc: Chất lỏng trong, không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
HNO3-axit+nitric-110

Axit nitric là một chất lỏng có màu vàng nhạt đến nâu đỏ, nó là một hóa chất có tầm quan trọng thương mại lớn. Cho đến nay, hơn 80% sản lượng axit nitric được sản xuất ra phục vụ cho ngành sản xuất phân bón. Trong số này thì 96% được sử dụng để sản xuất amoni nitrat và canxi amoni nitrat. Một lượng ...

Thông tin về V2O5 (Vanadi (V) oxít)

  • Nguyên tử khối: 181.8800
  • Màu sắc: Vàng
  • Trạng thái: Rắn
V2O5-Vanadi+(V)+oxit-1186

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về VO2NO3 (Vanadyl nitrat)

  • Nguyên tử khối: 144.9452
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HNO3

2
AgNO3
+
H2S
2
HNO3
+
Ag2S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AgNO3
+
HCl
AgCl
+
HNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(NO3)2
+
H2S
CuS
+ 2
HNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HNO3

Các phương trình điều chế V2O5

O2
+ 2
V2O4
2
V2O5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
VO2Cl
V2O5
+
VCl3O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
O2
+ 4
V
2
V2O5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế V2O5