Be Ready

Phương trình Hg(SCN)2 → HgS + CS2 + C3N4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Hg(SCN)2 → HgS + CS2 + C3N4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Hg(SCN)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 150
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Hg(SCN)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Hg(SCN)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Hg(SCN)2 (Thủy ngân(II) thiocyanat)

  • Nguyên tử khối: 316.7548
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Hg(SCN)2-Thuy+ngan(II)+thiocyanat-1060

Thủy ngân thiocyanat là hợp chất vô cơ dạng bột kết tinh màu trắng không mùi. Không hòa tan trong nước. Rất độc khi hít phải và nuốt phải. Quá trình tổng hợp đầu tiên của thủy ngân(II) thiocyanat vào năm 1821 bởi Jöns Jacob Berzelius: HgO + 2 HSCN → Hg (SCN)2 + H2O Phần lớn thủy ngân(II) thiocyan...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về HgS (Thủy ngân(II) sunfua)

  • Nguyên tử khối: 232.6550
  • Màu sắc: màu đỏ
  • Trạng thái: chất rắn
HgS-Thuy+ngan(II)+sunfua-1059

Thủy ngân (II) sulfide là những gì tạo nên sắc tố màu. Nó đã được sử dụng như một sắc tố và như một loại quặng thủy ngân. Nó được sử dụng để làm đồ sơn mài, thùng chứa phủ sơn mài. Nó cũng được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc....

Thông tin về CS2 (Cacbon disunfua)

  • Nguyên tử khối: 76.1407
  • Màu sắc: Không màu; không tinh khiết có màu vàng
  • Trạng thái: Lỏng
CS2-Cacbon+disunfua-1179

1. Mẫu cơ sở nitơ lỏng nén Công ty Alfa Aesar là công ty đầu tiên giới thiệu cacbon đisunfua trong dạng chai nén chứa dung dịch nitơ lỏng nén, tác nhân kết đôi, chất ổn định và cacbon đisunfua, với hàm lượng cacbon đisunfua hoạt hóa là 85%. Hòa loãng với nitơ làm cho dung dịch trở thành không bắt c...

Thông tin về C3N4 (Dicyanodiazomethan)

  • Nguyên tử khối: 92.0589
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Hg(SCN)2

Hg(NO3)2
+ 2
KSCN
2
KNO3
+
Hg(SCN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HgO
+ 2
HSCN
H2O
+
Hg(SCN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Hg(SCN)2