Be Ready

Phương trình HgCl2 + H3As → HCl + Hg3As2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HgCl2 + H3As → HCl + Hg3As2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HgCl2 + H3As

  • Chất xúc tác: dung dịch HCl loãng
  • Nhiệt độ: sôi
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HgCl2 + H3As

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HgCl2 + H3As

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HgCl2 (Thủy ngân(II) clorua)

  • Nguyên tử khối: 271.4960
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
HgCl2-Thuy+ngan(II)+clorua-1053

Thủy ngân clorua là hợp chất rắn kết tinh màu trắng không mùi, hòa tan được trong nước và có độc tính cao. Dễ bay hơi ở nhiệt độ thường. Có thể thăng hoa. Thủy ngân clorua (HgCl2) là một hợp chất có độc tính cao, nó ăn mòn màng nhầy và được sử dụng như một chất khử trùng. Thủy ngân clorua đã được sử...

Thông tin về H3As (Arsine)

  • Nguyên tử khối: 77.94542 ± 0.00023
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Khí
H3As-Arsine-1339

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về HCl (axit clohidric)

  • Nguyên tử khối: 36.4609
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
HCl-axit+clohidric-101

Hydro clorua là một chất khí không màu đến hơi vàng, có tính ăn mòn, không cháy, nặng hơn không khí và có mùi khó chịu ở nhiệt độ và áp suất thường. Dung dịch của khí HCl trong nước được gọi là axit clohidric. Axit clohidric thường được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch chứa 28 - 35 % thường ...

Thông tin về Hg3As2 (Thủy ngân(II) Asenua)

  • Nguyên tử khối: 751.6132
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HgCl2

2
HCl
+
HgO
H2O
+
HgCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Cl2
+
HgO
HgCl2
+
Cl2O

Chất xúc tác

liquidedCCl4

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+
Hg
HgCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

70 - 120

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HgCl2

Các phương trình điều chế H3As

As2O3
+ 12
H
3
H2O
+ 2
H3As

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+
Zn3As2
3
ZnSO4
+ 2
H3As

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H3As