Be Ready

Phương trình HgI2 + LiAlH4 → LiH + HgH2 + AlH3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình HgI2 + LiAlH4 → LiH + HgH2 + AlH3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng HgI2 + LiAlH4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: nhiệt độ thấp
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng HgI2 + LiAlH4

Quá trình: Cho HgI2 tác dung với LiAlH4.

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng HgI2 + LiAlH4

Hiện tượng: kết tủa màu trắng.

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về HgI2 (Thủy ngân(II) iodua)

  • Nguyên tử khối: 454.3989
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
HgI2-Thuy+ngan(II)+iodua-1055

Thủy ngân(II) iodua là hợp chất vô cơ dạng bột không mùi không vị màu đỏ tươi. Nhạy cảm với ánh sáng. Không hòa tan trong nước và chìm trong nước. Ở nhiệt độ cao sẽ chuyển sang màu vàng nhưng chuyển sang màu đỏ khi làm lạnh. Thủy ngân(II) iodua rất độc. Thủy ngân(II) iodide được sản xuất bằng cách ...

Thông tin về LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat)

  • Nguyên tử khối: 37.9543
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
LiAlH4-Liti+tetrahidroaluminat-1401

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về LiH (Liti hiđrua)

  • Nguyên tử khối: 7.9489
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
LiH-Liti+hidrua-1449

Thông tin về HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua)

  • Nguyên tử khối: 202.6059
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
HgH2-Thuy+ngan(II)+hydrua-3776

chất rắn màu trắng hoặc khí không màu...

Thông tin về AlH3 (Nhôm hydrua)

  • Nguyên tử khối: 30.00536 ± 0.00021
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
AlH3-Nhom+hydrua-3777

chất rắn không màu đến màu trắng...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế HgI2

Hg2I2
Hg
+
HgI2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2[HgI4]
2
KI
+
HgI2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KI
+
HgCl2
2
KCl
+
HgI2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HgI2

Các phương trình điều chế LiAlH4

AlCl3
+ 4
LiH
LiAlH4
+ 3
LiCl

Chất xúc tác

ether

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế LiAlH4