Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng K + KO2
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: 700
- Áp suất: áp suất
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng K + KO2
Quá trình: đang cập nhật...
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng K + KO2
Hiện tượng: đang cập nhật...
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về K (kali)
- Nguyên tử khối: 39.09830 ± 0.00010
- Màu sắc: Ánh kim trắng bạc
- Trạng thái: Chất rắn
1. Phân bón: Các ion kali là thành phần thiết yếu trong dinh dưỡng thực vật và được tìm thấy trong hầu hết các loại đất.[8] Chúng được dùng làm phân bón cho nông nghiệp, trồng trọt và thủy canh ở dạng kali clorua (KCl), kali sulfat (K2SO4), hoăc nitrat (KNO3). Phân bón nông nghiệp tiêu thụ 95% các ...
Thông tin về KO2 (Kali dioxit)
- Nguyên tử khối: 71.09710 ± 0.00070
- Màu sắc: Vàng
- Trạng thái: Rắn
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về K2O (kali oxit)
- Nguyên tử khối: 94.19600 ± 0.00050
- Màu sắc: màu vàng nhạt, không mùi
- Trạng thái: Chất rắn
Kali oxit (K2O) là một hợp chất của kali và oxy. Chất rắn này có màu vàng nhạt, và là oxit đơn giản nhất của kali. Kali oxit là một hợp chất hiếm khi thấy, vì nó có khả năng phản ứng rất mạnh với các chất khác. Một số hóa chất thương mại, như phân bón và xi măng, được khảo sát giả định thành phần ph...