Be Ready

Phương trình K2CO3 + Ba(HCO3)2 → BaCO3 + KHCO3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình K2CO3 + Ba(HCO3)2 → BaCO3 + KHCO3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng K2CO3 + Ba(HCO3)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng K2CO3 + Ba(HCO3)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng K2CO3 + Ba(HCO3)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về K2CO3 (kali cacbonat)

  • Nguyên tử khối: 138.2055
  • Màu sắc: trắng, hút ẩm rắn
  • Trạng thái: chất rắn
K2CO3-kali+cacbonat-114

Kali cacbonat được dùng để điều chế thủy tinh­ kali và trước kia dùng làm xà phòng.­...

Thông tin về Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat)

  • Nguyên tử khối: 259.3607
  • Màu sắc: trắng
  • Trạng thái: chất rắn
Ba(HCO3)2+-Bari+Bicacbonat-1561

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về BaCO3 (Bari cacbonat)

  • Nguyên tử khối: 197.3359
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Rắn
BaCO3-Bari+cacbonat-1121

Barium carbonate được sử dụng rộng rãi trong ngành gốm sứ như là một thành phần trong men. Nó hoạt động như một chất trợ dung, một chất làm mờ và kết tinh và kết hợp với các oxit tạo màu nhất định để tạo ra các màu độc đáo không dễ dàng đạt được bằng các phương tiện khác. Việc sử dụng nó có phần gây...

Thông tin về KHCO3 (Kali hidro cacbonat)

  • Nguyên tử khối: 100.1151
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Rắn
KHCO3-Kali+hidro+cacbonat-1143

Hợp chất muối này là một nguồn cacbon đioxit để lên men trong làm bánh, dùng trong bình chữa cháy, dùng làm thuốc thử, và chất đệm mạnh trong dược phẩm. Được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất rượu vang và điều chỉnh độ pH. Kali hiđrocacbonat còn là một loại thuốc hiệu quả chống lại bệnh nấm...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế K2CO3

2
KOH
+
CO2
H2O
+
K2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+ 2
K2Cr2O7
2
K2CO3
+ 2
Cr2O3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOK
CH4
+
K2CO3
+
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế K2CO3

Các phương trình điều chế Ba(HCO3)2

H2O
+
CO2
+
Ba(AlO2)2
Al(OH)3
+
Ba(HCO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
CO2
+
BaCO3
Ba(HCO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+ 2
NH4HCO3
2
H2O
+ 2
NH3
+
Ba(HCO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Ba(HCO3)2