Be Ready

Phương trình K2O + NH3 → KOH + KNH2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình K2O + NH3 → KOH + KNH2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng K2O + NH3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: - 50
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng K2O + NH3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng K2O + NH3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về K2O (kali oxit)

  • Nguyên tử khối: 94.19600 ± 0.00050
  • Màu sắc: màu vàng nhạt, không mùi
  • Trạng thái: Chất rắn
K2O-kali+oxit-116

Kali oxit (K2O) là một hợp chất của kali và oxy. Chất rắn này có màu vàng nhạt, và là oxit đơn giản nhất của kali. Kali oxit là một hợp chất hiếm khi thấy, vì nó có khả năng phản ứng rất mạnh với các chất khác. Một số hóa chất thương mại, như phân bón và xi măng, được khảo sát giả định thành phần ph...

Thông tin về NH3 (amoniac)

  • Nguyên tử khối: 17.03052 ± 0.00041
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Khí
NH3-amoniac-157

Amoniac , còn được gọi là NH 3 , là một chất khí không màu, có mùi đặc biệt bao gồm các nguyên tử nitơ và hydro. Nó được tạo ra một cách tự nhiên trong cơ thể con người và trong tự nhiên — trong nước, đất và không khí, ngay cả trong các phân tử vi khuẩn nhỏ. Đối với sức khỏe con người, amoniac và io...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về KOH (kali hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 56.10564 ± 0.00047
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
KOH-kali+hidroxit-127

Kali hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm, còn được gọi là kali ăn da, nó là một chất nền mạnh được bán trên thị trường ở nhiều dạng bao gồm viên , mảnh và bột. Nó được sử dụng trong các ứng dụng hóa chất, công nghiệp và sản xuất khác nhau. Bên cạnh đó, kali hydroxit được sử dụng trong thực phẩm ...

Thông tin về KNH2 (Kali amua)

  • Nguyên tử khối: 55.12088 ± 0.00044
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
KNH2-Kali+amua-1527

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế K2O

5
K2Cr2O7
+ 6
P
5
K2O
+ 3
P2O5
+ 5
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+ 4
KNO3
2
K2O
+ 4
NO2
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2CO3
K2O
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 1200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế K2O

Các phương trình điều chế NH3

(NH4)2CO3
H2O
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
H2SO4
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
+
Ba(OH)2
H2O
+ 2
NH3
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH3