Be Ready

Phương trình K3PO4 + Ga(NO3)3 → KNO3 + GaPO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình K3PO4 + Ga(NO3)3 → KNO3 + GaPO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng K3PO4 + Ga(NO3)3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng K3PO4 + Ga(NO3)3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng K3PO4 + Ga(NO3)3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về K3PO4 (kali photphat)

  • Nguyên tử khối: 212.2663
  • Màu sắc: Bột trắng có mùi
  • Trạng thái: chất rắn
K3PO4-kali+photphat-119

Chất xúc tác Trikali photphat đã được sử dụng làm chất xúc tác cho nhiều phản ứng hữu cơ. Đây là lựa chọn làm giảm chi phí và đã được sử dụng như một chất xúc tác hiệu quả để thay thế các lựa chọn thay thế đắt tiền hơn. Một số phản ứng được xúc tác bởi K3PO4 ...

Thông tin về Ga(NO3)3 (Gali trinitrat)

  • Nguyên tử khối: 255.7377
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Ga(NO3)3-Gali+trinitrat-2246

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)

  • Nguyên tử khối: 101.1032
  • Màu sắc: màu trắng; không mùi
  • Trạng thái: Chất rắn
KNO3-kali+nitrat;+diem+tieu-126

Muối kali nitrat dùng để: Chế tạo thuốc nổ đen với công thức: 75% KNO3, 10% S và 15% C. Khi nổ, nó tạo ra muối kali sunfua, khí nitơ và khí CO2: 2KNO3 + S + 3C →to K2S + 3CO2 + N2. Làm phân bón, cung cấp nguyên tố kali và nitơ cho cây trồng. Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp. Điều chế oxi ...

Thông tin về GaPO4 (Gali phosphat)

  • Nguyên tử khối: 164.6944
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
GaPO4-Gali+phosphat-967

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế K3PO4

3
KOH
+
H3PO4
3
H2O
+
K3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K3PO4.7H2O
7
H2O
+
K3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KOH
+
K2HPO4
H2O
+
K3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế K3PO4

Các phương trình điều chế Ga(NO3)3

Ga(NO3)3.9H2O
9
H2O
+
Ga(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

40 - 60

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

6
HNO3
+
Ga
3
H2O
+ 3
NO2
+
Ga(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Ga(NO3)3