Be Ready

Phương trình KAg(CN)2 → Ag + KCN + C2N2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình KAg(CN)2 → Ag + KCN + C2N2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng KAg(CN)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 250 - 420
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng KAg(CN)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng KAg(CN)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I))

  • Nguyên tử khối: 199.0013
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
KAg(CN)2-Potassium+dicyanoargentate(I)-1578

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Ag (bạc)

  • Nguyên tử khối: 107.86820 ± 0.00020
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Bạc, kim loại trắng, nổi tiếng với việc sử dụng nó trong đồ trang sức và tiền xu, nhưng ngày nay, mục đích sử dụng chính của bạc là công nghiệp. Cho dù trong điện thoại di động hay tấm pin mặt trời, các cải tiến mới liên tục xuất hiện để tận dụng các đặc tính độc đáo của bạc. Bạc là một kim loại quý...

Thông tin về KCN (Kali Xyanua)

  • Nguyên tử khối: 65.1157
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Tinh thể rắn
KCN-Kali+Xyanua-1175

Kali xyanua, xyanua kali là tên gọi của một loại hợp chất hóa học không màu của kali có công thức KCN. Nó có mùi giống như mùi quả hạnh nhân, có hình thức bề ngoài giống như đường và hòa tan nhiều trong nước. Là một trong số rất ít chất có khả năng tạo ra các phức chất của vàng (Au) hòa tan được tro...

Thông tin về C2N2 (Cyanogen)

  • Nguyên tử khối: 52.0348
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
C2N2-Cyanogen-2037

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế KAg(CN)2

AgBr
+ 2
KCN
KBr
+
KAg(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AgI
+ 2
KCN
KI
+
KAg(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2S
+ 4
KCN
K2S
+ 2
KAg(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế KAg(CN)2