Be Ready

Phương trình KI + (SCN)2 → KSCN + KI3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình KI + (SCN)2 → KSCN + KI3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng KI + (SCN)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng KI + (SCN)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng KI + (SCN)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về KI (kali iodua)

  • Nguyên tử khối: 166.00277 ± 0.00013
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: Chất rắn
KI-kali+iodua-123

KI với liều lượng 130 mg thường được dùng cho mục đích cấp cứu phơi nhiễm phóng xạ. KI cũng được sử dụng trong dạng dung dịch bão hòa với khoảng 1000 mg KI/ml. KI hoặc KIO3 thường được trộn vào muối ăn làm muối iốt....

Thông tin về (SCN)2 (Thiocyanogen)

  • Nguyên tử khối: 116.1648
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
(SCN)2-Thiocyanogen-1597

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về KSCN (Kali thiocyanat)

  • Nguyên tử khối: 97.1807
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
KSCN-Kali+thiocyanat-1729

Thông tin về KI3 (Kali triiodua)

  • Nguyên tử khối: 419.81171 ± 0.00019
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế KI

I2
+ 2
K
2
KI

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

I2
+ 2
KOH
H2O
+
KI
+
KIO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
I2
+ 6
KOH
+
N2H4.H2SO4
6
H2O
+ 4
KI
+
N2
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế KI

Các phương trình điều chế (SCN)2

Br2
+ 2
AgSNC
2
AgBr
+
(SCN)2

Chất xúc tác

liquided CS2

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

I2
+ 2
NH4SCN
(SCN)2
+ 2
NH4I

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

I2
+ 2
KSCN
2
KI
+
(SCN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế (SCN)2