Be Ready

Phương trình KNO2 + NH4ClO4 → NH4NO2 + KClO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình KNO2 + NH4ClO4 → NH4NO2 + KClO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng KNO2 + NH4ClO4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: < 15
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng KNO2 + NH4ClO4

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng KNO2 + NH4ClO4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về KNO2 (kali nitrit)

  • Nguyên tử khối: 85.10380 ± 0.00090
  • Màu sắc: màu trắng hoặc hơi vàng
  • Trạng thái: Chất rắn chảy rữa
KNO2-kali+nitrit-125

Kali nitrit (cần phân biệt với kali nitrat) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO2. Nó là một muối ion tạo thành từ các ion kali K+ và ion nitrit NO2−, tạo thành một tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, có tính hút ẩm và hòa tan trong nước. Nó là một chất oxy hóa mạnh và có thể đẩy nhanh quá...

Thông tin về NH4ClO4 (Amoni perclorat)

  • Nguyên tử khối: 117.4891
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4ClO4-Amoni+perclorat-1345

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NH4NO2 (amoni nitrit)

  • Nguyên tử khối: 64.0440
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4NO2-amoni+nitrit-159

Tinh thể màu vàng nhạt, không ổn định, phân hủy chậm thành nito và nước. NH4NO2 -> N2 + 2H2O...

Thông tin về KClO4 (Kali perclorat)

  • Nguyên tử khối: 138.5489
  • Màu sắc: Không màu hoặc màu trắng
  • Trạng thái: Rắn
KClO4-Kali+perclorat-1228

Kali peclorat, là một muối peclorat với công thứ hóa học là KClO4, là một chất ôxi hóa trong môi trường axit. Nó là một chất dạng tinh thể hình thoi, không màu, trong suốt, nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 610 °C. Nó là một trong những chất ôxi hóa được sử dụng trong pháo hoa, đạn dược và kíp nổ...Nó từn...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế KNO2

2
KNO3
2
KNO2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 520

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+ 2
NO2
H2O
+
KNO2
+
KNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
N2O3
H2O
+ 2
KNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế KNO2

Các phương trình điều chế NH4ClO4

NH4Cl
+
NaClO4
NaCl
+
NH4ClO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NH4OH
+
HClO4
H2O
+
NH4ClO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH4ClO4