Be Ready

Phương trình KNO3 + Na2TeO3 → KNO2 + Na2TeO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình KNO3 + Na2TeO3 → KNO2 + Na2TeO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng KNO3 + Na2TeO3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 350-400
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng KNO3 + Na2TeO3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng KNO3 + Na2TeO3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)

  • Nguyên tử khối: 101.1032
  • Màu sắc: màu trắng; không mùi
  • Trạng thái: Chất rắn
KNO3-kali+nitrat;+diem+tieu-126

Muối kali nitrat dùng để: Chế tạo thuốc nổ đen với công thức: 75% KNO3, 10% S và 15% C. Khi nổ, nó tạo ra muối kali sunfua, khí nitơ và khí CO2: 2KNO3 + S + 3C →to K2S + 3CO2 + N2. Làm phân bón, cung cấp nguyên tố kali và nitơ cho cây trồng. Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp. Điều chế oxi ...

Thông tin về Na2TeO3 (Natri telurit)

  • Nguyên tử khối: 221.5777
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na2TeO3-Natri+telurit-2287

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về KNO2 (kali nitrit)

  • Nguyên tử khối: 85.10380 ± 0.00090
  • Màu sắc: màu trắng hoặc hơi vàng
  • Trạng thái: Chất rắn chảy rữa
KNO2-kali+nitrit-125

Kali nitrit (cần phân biệt với kali nitrat) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO2. Nó là một muối ion tạo thành từ các ion kali K+ và ion nitrit NO2−, tạo thành một tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, có tính hút ẩm và hòa tan trong nước. Nó là một chất oxy hóa mạnh và có thể đẩy nhanh quá...

Thông tin về Na2TeO4 (Natri Telurat)

  • Nguyên tử khối: 237.5771
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế KNO3

4
KOH
+
Al(NO3)3
2
H2O
+ 3
KNO3
+
KAlO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ba(NO3)2
+ 2
K3PO4
6
KNO3
+
Ba3(PO4)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(NO3)2
+
K2S
CuS
+ 2
KNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế KNO3

Các phương trình điều chế Na2TeO3

2
NaOH
+
H2TeO3
2
H2O
+
Na2TeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3
+
O2
+
Ag2Te
2
Ag
+
CO2
+
Na2TeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400–500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
TeCl4
3
H2O
+ 4
NaCl
+
Na2TeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na2TeO3