Be Ready

Phương trình Mg(NO3)2 + Na4P2O7 → NaNO3 + Mg2P2O7

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Mg(NO3)2 + Na4P2O7 → NaNO3 + Mg2P2O7

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Mg(NO3)2 + Na4P2O7

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Mg(NO3)2 + Na4P2O7

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Mg(NO3)2 + Na4P2O7

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Mg(NO3)2 (magie nitrat)

  • Nguyên tử khối: 148.3148
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: Chất rắn tinh thể
Mg(NO3)2-magie+nitrat-130

Magie nitrat xuất hiện trong các mỏ và hang động dưới dạng khoáng chất nitromagnesit (ngậm 6 phân tử nước). Hình thức này không phổ biến, mặc dù nó có thể có mặt ở nơi phân chim tiếp xúc với đá có chứa nhiều magie. Hóa chất này được sử dụng trong ngành gốm, in ấn, công nghiệp hóa chất và nông nghiệp...

Thông tin về Na4P2O7 (Natri pyrophosphat)

  • Nguyên tử khối: 265.9024
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na4P2O7-Natri+pyrophosphat-1777

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaNO3 (Natri Nitrat)

  • Nguyên tử khối: 84.9947
  • Màu sắc: bột trắng hay tinh thể không màu có vị ngọt
  • Trạng thái: chất rắn
NaNO3-Natri+Nitrat-155

Natri nitrat được dùng trong phạm vi rộng như là một loại phân bón và nguyên liệu thô cho quá trình sản xuất thuốc súng vào cuối thế kỷ 19. Nó có thể kết hợp với sắt hiđroxit để tạo nhựa thông. Natri nitrat không nên bị lầm lẫn với hợp chất liên quan, natri nitrit. Nó có thể dùng trong sản xuấ...

Thông tin về Mg2P2O7 (Magie Pyrophosphat)

  • Nguyên tử khối: 222.5533
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Mg(NO3)2

12
HNO3
+ 5
Mg
6
H2O
+ 5
Mg(NO3)2
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO3
+
Mg(OH)2
2
H2O
+
Mg(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO3
+
MgO
H2O
+
Mg(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Mg(NO3)2

Các phương trình điều chế Na4P2O7

2
Na2HPO4
H2O
+
Na4P2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na5P3O10
Na4P2O7
+
NaPO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na4P2O7.10H2O
10
H2O
+
Na4P2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na4P2O7