Be Ready

Phương trình NH3 + N2H5Cl → NH4Cl + N2H4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NH3 + N2H5Cl → NH4Cl + N2H4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NH3 + N2H5Cl

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 150 - 190
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NH3 + N2H5Cl

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NH3 + N2H5Cl

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NH3 (amoniac)

  • Nguyên tử khối: 17.03052 ± 0.00041
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Khí
NH3-amoniac-157

Amoniac , còn được gọi là NH 3 , là một chất khí không màu, có mùi đặc biệt bao gồm các nguyên tử nitơ và hydro. Nó được tạo ra một cách tự nhiên trong cơ thể con người và trong tự nhiên — trong nước, đất và không khí, ngay cả trong các phân tử vi khuẩn nhỏ. Đối với sức khỏe con người, amoniac và io...

Thông tin về N2H5Cl (Hydrazin dihidroclorua)

  • Nguyên tử khối: 68.5061
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NH4Cl (amoni clorua)

  • Nguyên tử khối: 53.4915
  • Màu sắc: màu trắng, hút ẩm; không mùi
  • Trạng thái: chất rắn
NH4Cl-amoni+clorua-158

Ứng dụng chính của amoni clorua là nguồn cung cấp nitơ trong phân bón (tương ứng với 90% sản lượng amoni clorua thế giới) như amoni clorophotphat. Các loại cây trồng dùng phân bón này chủ yếu là lúa ở châu Á. Amoni clorua đã được sử dụng trong pháo hoa vào thế kỷ 18 nhưng đã được thay thế bằng các ...

Thông tin về N2H4 (Hydrazin)

  • Nguyên tử khối: 32.04516 ± 0.00068
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
N2H4-Hydrazin-1711

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NH3

(NH4)2CO3
H2O
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
H2SO4
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
+
Ba(OH)2
H2O
+ 2
NH3
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH3

Các phương trình điều chế N2H5Cl

N2H6Cl2
HCl
+
N2H5Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 198

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
N2H4.H2O
H2O
+
N2H5Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+ 6
H
+
NO2NH2
2
H2O
+
N2H5Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế N2H5Cl