Be Ready

Phương trình NH4Cl + AgOCN → AgCl + NH4OCN

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NH4Cl + AgOCN → AgCl + NH4OCN

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NH4Cl + AgOCN

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NH4Cl + AgOCN

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NH4Cl + AgOCN

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NH4Cl (amoni clorua)

  • Nguyên tử khối: 53.4915
  • Màu sắc: màu trắng, hút ẩm; không mùi
  • Trạng thái: chất rắn
NH4Cl-amoni+clorua-158

Ứng dụng chính của amoni clorua là nguồn cung cấp nitơ trong phân bón (tương ứng với 90% sản lượng amoni clorua thế giới) như amoni clorophotphat. Các loại cây trồng dùng phân bón này chủ yếu là lúa ở châu Á. Amoni clorua đã được sử dụng trong pháo hoa vào thế kỷ 18 nhưng đã được thay thế bằng các ...

Thông tin về AgOCN (Bạc cyanat)

  • Nguyên tử khối: 149.8850
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
AgOCN-Bac+cyanat-1604

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về AgCl (bạc clorua)

  • Nguyên tử khối: 143.3212
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: 122
AgCl-bac+clorua-10

Bạc clorua được dùng để làm giấy ảnh do nó phản ứng với các photon để tạo ra ảnh ẩn và thông qua khử bằng ánh sáng. Điện cực bạc clorua là điện cực tham chiếu phổ biến trong điện hóa học. Độ hòa tan rất kém của bạc clorua làm cho nó trở thành phụ gia hữu ích cho các men sứ để tạo ra "ánh Inglaze"....

Thông tin về NH4OCN (Amoni cyanat)

  • Nguyên tử khối: 60.0553
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NH4Cl

(NH4)2CO3
+ 2
HCl
H2O
+ 2
NH4Cl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AlCl3
+ 3
H2O
+ 3
NH3
Al(OH)3
+ 3
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
NH3
+
CuCl2
Cu(OH)2
+ 2
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH4Cl

Các phương trình điều chế AgOCN

AgNO3
+
NH4OCN
NH4NO3
+
AgOCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AgNO3
+
KOCN
KNO3
+
AgOCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế AgOCN