Be Ready

Phương trình NH4HS + NH4HSO3 → H2O + (NH4)2S2O3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NH4HS + NH4HSO3 → H2O + (NH4)2S2O3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NH4HS + NH4HSO3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NH4HS + NH4HSO3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NH4HS + NH4HSO3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NH4HS (Amoni hidrosulfua)

  • Nguyên tử khối: 51.1114
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4HS-Amoni+hidrosulfua-1698

Thông tin về NH4HSO3 (Amoni bisunfit)

  • Nguyên tử khối: 99.1096
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4HSO3-Amoni+bisunfit-2397

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về (NH4)2S2O3 (Amoni thiosunfat)

  • Nguyên tử khối: 148.2051
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
(NH4)2S2O3-Amoni+thiosunfat-1123

- được sử dụng trong sửa chữa ảnh. - dùng để lọc vàng hoặc bạc - Ammonium thiosulfate có thể được sử dụng làm phân bón. Theo đề xuất của một số nghiên cứu, nó có thể được sử dụng làm chất phụ gia cho hỗn hợp chất thải than để giảm sự hình thành của các loại điôxin và furan là chất rất nguy hiểm....

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NH4HS

H2S
+
NH3
NH4HS

Chất xúc tác

ether

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 3
NH4OH
+
Cr2S3
2
Cr(OH)3
+ 3
NH4HS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH4OH
+
SiS2
SiO2
+ 2
NH4HS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH4HS

Các phương trình điều chế NH4HSO3

H2O
+
SO2
+
(NH4)2SO3
2
NH4HSO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO3.H2O
H2O
+
NH3
+
NH4HSO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

60

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH4HSO3