Be Ready

Phương trình NH4OH + N2O3 → H2O + NH4NO2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NH4OH + N2O3 → H2O + NH4NO2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NH4OH + N2O3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NH4OH + N2O3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NH4OH + N2O3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NH4OH (Amoni hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 35.04580 ± 0.00085
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4OH-Amoni+hidroxit-199

Amoni hidroxit còn gọi là dung dịch amoniac, dung dịch NH4OH hay amoniac nước là một dung dịch amoniac lỏng trong nước, không màu, bay mùi mạnh và có mùi khai. Trong tự nhiên NH4OH được sinh ra từ các quá trình phân hủy xác động vật, vi sinh vật hay từ trong quá trình bài tiết của động vật. NH4OH...

Thông tin về N2O3 (Dinitơ trioxit)

  • Nguyên tử khối: 76.0116
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
N2O3-Dinito+trioxit-1374

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về NH4NO2 (amoni nitrit)

  • Nguyên tử khối: 64.0440
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4NO2-amoni+nitrit-159

Tinh thể màu vàng nhạt, không ổn định, phân hủy chậm thành nito và nước. NH4NO2 -> N2 + 2H2O...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NH4OH

Ca(OH)2
+ 2
NH4F
CaF2
+ 2
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
HCHO
+ 2
[Ag(NH3)2]OH
2
Ag
+ 3
NH4OH
+
HCOONH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH4NO3
NaNO3
+
NH4OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH4OH

Các phương trình điều chế N2O3

4
NO
N2O
+
N2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 2
NF3
N2O3
+ 6
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
N2
+
O2
2
N2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

3000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế N2O3