Be Ready

Phương trình Na + NH3 → H2 + NaNH2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Na + NH3 → H2 + NaNH2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Na + NH3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 350
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Na + NH3

Quá trình: Ở nhiệt độ 350 độ C,natri tác dụng với NH3 tạo thành natri amidua

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Na + NH3

Hiện tượng: Có khí thoát ra

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Na (natri)

  • Nguyên tử khối: 22.989769280 ± 0.000000020
  • Màu sắc: Ánh kim trắng bạc
  • Trạng thái: Chất rắn
Na-natri-138

Natri trong dạng kim loại của nó là thành phần quan trọng trong sản xuất este và các hợp chất hữu cơ. Kim loại kiềm này là thành phần của natri clorua (NaCl, muối ăn) là một chất quan trọng cho sự sống. Các ứng dụng khác còn có: Trong một số hợp kim để cải thiện cấu trúc của chúng. Trong xà phòn...

Thông tin về NH3 (amoniac)

  • Nguyên tử khối: 17.03052 ± 0.00041
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Khí
NH3-amoniac-157

Amoniac , còn được gọi là NH 3 , là một chất khí không màu, có mùi đặc biệt bao gồm các nguyên tử nitơ và hydro. Nó được tạo ra một cách tự nhiên trong cơ thể con người và trong tự nhiên — trong nước, đất và không khí, ngay cả trong các phân tử vi khuẩn nhỏ. Đối với sức khỏe con người, amoniac và io...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2 (hidro)

  • Nguyên tử khối: 2.01588 ± 0.00014
  • Màu sắc: không màu, sẽ phát sáng với ánh sáng tím khi chuyển sang thể plasma
  • Trạng thái: Khí
H2-hidro-91

Một số người coi khí hydro là nhiên liệu sạch của tương lai - được tạo ra từ nước và trở lại nước khi nó bị oxy hóa. Pin nhiên liệu chạy bằng hydro ngày càng được coi là nguồn năng lượng 'không gây ô nhiễm' và hiện đang được sử dụng trong một số xe buýt và ô tô. Hydro còn có nhiều công dụng khác....

Thông tin về NaNH2 (Natri amit)

  • Nguyên tử khối: 39.01235 ± 0.00034
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NaNH2-Natri+amit-1391

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Na

2
NaCl
Cl2
+ 2
Na

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
2
H2O
+ 4
Na
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
C
+
Na2CO3
3
CO
+ 2
Na

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

900 - 1000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na

Các phương trình điều chế NH3

(NH4)2CO3
H2O
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
H2SO4
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
+
Ba(OH)2
H2O
+ 2
NH3
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NH3