Be Ready

Phương trình Na2CO3 + SrSO4 → Na2SO4 + SrCO3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Na2CO3 + SrSO4 → Na2SO4 + SrCO3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Na2CO3 + SrSO4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Na2CO3 + SrSO4

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Na2CO3 + SrSO4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Na2CO3 (natri cacbonat)

  • Nguyên tử khối: 105.9884
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: Tinh thể
Na2CO3-natri+cacbonat-139

Đừng lầm Natri cacbonat với Natri bicacbonat. Natri cacbonat là một chất rất ăn mòn không dùng trong thức ăn uống, đặc biệt trong khuôn khổ gia đình hay thủ công. Trong công nghiệp, natri cacbonat được dùng để nấu thủy tinh, xà phòng, làm giấy, đồ gốm, phẩm nhuộm, dệt, điều chế nhiều muối khác của ...

Thông tin về SrSO4 (Stronti sunfat)

  • Nguyên tử khối: 183.6826
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SrSO4-Stronti+sunfat-2444

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Na2SO4 (natri sulfat)

  • Nguyên tử khối: 142.0421
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na2SO4-natri+sulfat-146

Công nghiệp hàng hóa toàn cầu Với giá cả ở Mỹ là 30 USD/tấn năm 1970, 6 đến 90 USD/tấn cho chất lượng bánh muối và 130 USD/tấn cho cấp cao hơn, natri sunfat là một vật liệu rất rẻ tiền. Ứng dụng rộng rãi nhất là làm chất độn trong các loại thuốc tẩy quần áo tại nhà dạng bột, chiếm khoảng 50% lượng ...

Thông tin về SrCO3 (Stronti carbonat)

  • Nguyên tử khối: 147.6289
  • Màu sắc: Trắng hoặc xám
  • Trạng thái: Rắn
SrCO3-Stronti+carbonat-1195

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Na2CO3

Ca(HCO3)2
+ 2
NaOH
CaCO3
+ 2
H2O
+
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Na2SiO3
+
CO2
Na2CO3
+
H2SiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2O
+
CO2
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

450 - 550

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na2CO3

Các phương trình điều chế SrSO4

MgSO4
+
Sr(ClO4)2
Mg(ClO4)2
+
SrSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SrSO4