Be Ready

Phương trình Na2O + HBF4 → H2O + NaBF4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Na2O + HBF4 → H2O + NaBF4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Na2O + HBF4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Na2O + HBF4

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Na2O + HBF4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Na2O (natri oxit)

  • Nguyên tử khối: 61.97894 ± 0.00030
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
Na2O-natri+oxit-141

Làm thủy tinh Natri oxit là một thành phần đáng kể của thuỷ tinh và các ô kính mặc dù nó được thêm vào dưới dạng "soda" (natri cacbonat). Natri oxit không tồn tại rõ ràng trong thuỷ tinh, vì thuỷ tinh là những polyme liên kết đan xéo nhau phức tạp. Điển hình, thuỷ tinh được sản xuất ra chứa khoảng ...

Thông tin về HBF4 (Axit floroboric)

  • Nguyên tử khối: 87.8126
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
HBF4-Axit+floroboric-2469

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về NaBF4 (Natri boroflorua)

  • Nguyên tử khối: 109.7944
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NaBF4-Natri+boroflorua-2417

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Na2O

4
NaNO2
2
N2
+ 2
Na2O
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na
+
Na2O2
2
Na2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

130 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na2O2
2
Na2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 675

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na2O

Các phương trình điều chế HBF4

4
HF
+
B(OH)3
3
H2O
+
HBF4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 4
BF3
B(OH)3
+ 3
HBF4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

20 - 80

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HBF4