Be Ready

Phương trình Na2SO4 + SO3 → Na2S2O7

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Na2SO4 + SO3 → Na2S2O7

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Na2SO4 + SO3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Na2SO4 + SO3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Na2SO4 + SO3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Na2SO4 (natri sulfat)

  • Nguyên tử khối: 142.0421
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na2SO4-natri+sulfat-146

Công nghiệp hàng hóa toàn cầu Với giá cả ở Mỹ là 30 USD/tấn năm 1970, 6 đến 90 USD/tấn cho chất lượng bánh muối và 130 USD/tấn cho cấp cao hơn, natri sunfat là một vật liệu rất rẻ tiền. Ứng dụng rộng rãi nhất là làm chất độn trong các loại thuốc tẩy quần áo tại nhà dạng bột, chiếm khoảng 50% lượng ...

Thông tin về SO3 (sulfuarơ)

  • Nguyên tử khối: 80.0632
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: khí
SO3-sulfuaro-178

Lưu huỳnh trioxit (còn gọi là anhyđrit sulfuric, sulfur trioxit, sulfane) là một hợp chất hóa học với công thức SO3. Là chất lỏng không màu, tan vô hạn trong nước và axit sulfuric. Lưu huỳnh trioxide khô tuyệt đối không ăn mòn kim loại. Ở thể khí, đây là một chất gây ô nhiễm nghiêm trọng và là tác n...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Na2S2O7 (natri pyrosulfat)

  • Nguyên tử khối: 222.1053
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na2S2O7-natri+pyrosulfat-1158

Natri pyrosulfat là hợp chất vô cơ có công thức Na2S2O7. Nó là tinh thể rắn không màu, bị thủy phân trong nước Nó thu được bằng cách khử natri bisulfat: 2 NaHSO4 → Na2S2O7 + H2O Nhiệt độ trên 460°C tiếp tục phân hủy hợp chất, tạo ra natri sulfat và lưu huỳnh trioxit: Na2S2O7 → Na2SO4 + SO3...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Na2SO4

Al2(SO4)3
+ 6
NaOH
2
Al(OH)3
+ 3
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S
+
CuSO4
CuS
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
CuSO4
Cu(OH)2
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na2SO4

Các phương trình điều chế SO3

NO2
+
SO2
NO
+
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 2
SO2
2
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

450

Áp suất

thường

Điều kiện khác

V2O5

Fe2(SO4)3
Fe2O3
+ 3
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SO3