Be Ready

Phương trình NaIO → NaI + NaIO3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NaIO → NaI + NaIO3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaIO

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NaIO

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaIO

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NaIO (Natri Hypoiodit)

  • Nguyên tử khối: 165.89364 ± 0.00033
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NaIO-Natri+Hypoiodit-1834

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaI (natri iodua)

  • Nguyên tử khối: 149.894239 ± 0.000030
  • Màu sắc: dạng bột trắng chảy rữa
  • Trạng thái: chất rắn
NaI-natri+iodua-153

Natri iođua thường dùng để điều trị và ngăn ngừa chứng thiếu iot. Natri iođua được dùng trong các phản ứng trùng hợp, ngoài ra còn trong phản ứng Finkelstein (như dung dịch axeton) cho việc chuyển hoá ankyl clorua sang ankyl iođua. Điều này dựa vào tính không tan của natri clorua trong axeton để ...

Thông tin về NaIO3 (Natri iodat)

  • Nguyên tử khối: 197.89244 ± 0.00093
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NaIO3-Natri+iodat-1833

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NaIO

I2
+ 2
NaOH
H2O
+
NaI
+
NaIO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaIO