Be Ready

Phương trình NaOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOONa

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NaOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOONa

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaOH + HCOOC2H5

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NaOH + HCOOC2H5

Quá trình: cho NaOH tác dụng với HCOOC2H5.

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaOH + HCOOC2H5

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NaOH (natri hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 39.99711 ± 0.00037
  • Màu sắc: Tinh thể màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
NaOH-natri+hidroxit-156

Natri hidroxit là chất rắn màu trắng, không mùi còn được gọi với cái tên thương mại là xút ăn da. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, một số ứng dụng của natri hydroxit bao gồm như sản xuất xà phòng và nhiều loại chất tẩy rửa; dùng trong Dược phẩm và thuốc; chế biến quặng nhôm; x...

Thông tin về HCOOC2H5 (Ethyl format)

  • Nguyên tử khối: 74.0785
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
HCOOC2H5-Ethyl+format-1427

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về C2H5OH (rượu etylic)

  • Nguyên tử khối: 46.0684
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Rượu ethylic hay tên khác là ethanol có công thức C2H5OH là một hợp chất hữu cơ nằm trong dãy đồng đẳng của ancol, dễ cháy, không màu, mùi thơm dễ chịu, đặc trung, có vị cay, là một trong các rượu thông thường có trong thành phần của đồ uống chứa cồn Ethanol được sản xuất bằng hình thức chưng cất b...

Thông tin về HCOONa (Natri format)

  • Nguyên tử khối: 68.0072
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NaOH

Ca(OH)2
+
Na2CO3
CaCO3
+ 2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ca(OH)2
+ 2
Na3PO4
Ca3(PO4)2
+ 6
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Na2O
2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaOH

Các phương trình điều chế HCOOC2H5

C2H5OH
+
HCOOH
H2O
+
HCOOC2H5

Chất xúc tác

concentrated H2SO4

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HCOOC2H5