Be Ready

Phương trình SO2 + PbO2 → PbSO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình SO2 + PbO2 → PbSO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng SO2 + PbO2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng SO2 + PbO2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng SO2 + PbO2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về SO2 (lưu hùynh dioxit)

  • Nguyên tử khối: 64.0638
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SO2-luu+huynh+dioxit-177

Sản xuất axit sunfuric(Ứng dụng quan trọng nhất) Tẩy trắng giấy, bột giấy, tẩy màu dung dịch đường Đôi khi được dùng làm chất bảo quản cho các loại quả sấy khô như mơ, vả v.v., do thuộc tính chống nấm mốc, và nó được gọi là E220 khi sử dụng vào việc này ở châu Âu. Với công dụng là một chất bảo qu...

Thông tin về PbO2 (Chì(IV) oxit)

  • Nguyên tử khối: 239.1988
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
PbO2-Chi(IV)+oxit-1873

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về PbSO4 (Chì(II) sulfat)

  • Nguyên tử khối: 303.2626
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
PbSO4-Chi(II)+sulfat-1118

Chì sulfat có dạng chất rắn kết tinh màu trắng. Không hòa tan trong nước, không hòa tan trong rượu, hòa tan trong amoni axetat (> 6M), hòa tan trong amoni tartrat với sự có mặt của amoni clorua và amoniac. Tiếp xúc có thể gây kích ứng da, mắt và niêm mạc. Có thể gây độc nhẹ khi nuốt phải, hít phải v...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế SO2

2
CaSO4
2
CaO
+
O2
+ 2
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

very high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
H2SO4
2
H2O
+
SO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
O2
+
Cu2S
2
CuO
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SO2

Các phương trình điều chế PbO2

H2O2
+
Pb(OH)2
2
H2O
+
PbO2

Chất xúc tác

dilute NaOH

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
PbO
+
Ca(ClO)2
CaCl2
+ 2
PbO2

Chất xúc tác

dilute NaOH

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HNO3
+
Pb3O4
2
H2O
+ 2
Pb(NO3)2
+
PbO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế PbO2