Be Ready

Phương trình SO3 + HSO3Cl → H2SO4 + S2O5Cl2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình SO3 + HSO3Cl → H2SO4 + S2O5Cl2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng SO3 + HSO3Cl

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng SO3 + HSO3Cl

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng SO3 + HSO3Cl

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về SO3 (sulfuarơ)

  • Nguyên tử khối: 80.0632
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: khí
SO3-sulfuaro-178

Lưu huỳnh trioxit (còn gọi là anhyđrit sulfuric, sulfur trioxit, sulfane) là một hợp chất hóa học với công thức SO3. Là chất lỏng không màu, tan vô hạn trong nước và axit sulfuric. Lưu huỳnh trioxide khô tuyệt đối không ăn mòn kim loại. Ở thể khí, đây là một chất gây ô nhiễm nghiêm trọng và là tác n...

Thông tin về HSO3Cl (Axit clorosulfuric)

  • Nguyên tử khối: 116.5241
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
HSO3Cl-Axit+clorosulfuric-1818

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2SO4 (axit sulfuric)

  • Nguyên tử khối: 98.0785
  • Màu sắc: Dầu trong suốt, không màu, không mùi
  • Trạng thái: chất lỏng
H2SO4-axit+sulfuric-96

Axit sunfuric là một trong hóa chất rất quan trọng, sản lượng axit sunfuric của một quốc gia có thể phản ánh về sức mạnh công nghiệp của quốc gia đó. Phần lớn lượng axit sunfuric (chiếm khoảng 60%) trên thế giới sản xuất ra được tiêu thụ cho phân bón, đặc biệt là superphotphat, amoni photphat và amo...

Thông tin về S2O5Cl2 (Pyrosulfuryl clorua)

  • Nguyên tử khối: 215.0330
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế SO3

NO2
+
SO2
NO
+
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 2
SO2
2
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

450

Áp suất

thường

Điều kiện khác

V2O5

Fe2(SO4)3
Fe2O3
+ 3
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SO3

Các phương trình điều chế HSO3Cl

HCl
+
H2S2O7
H2SO4
+
HSO3Cl

Chất xúc tác

oleum

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
SO3
HSO3Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
SO2Cl2
2
HSO3Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HSO3Cl