Be Ready

Phương trình Si + MgO → Mg2Si + SiO

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Si + MgO → Mg2Si + SiO

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Si + MgO

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Si + MgO

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Si + MgO

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Si (silic)

  • Nguyên tử khối: 28.08550 ± 0.00030
  • Màu sắc: Ánh kim xám sẫm ánh xanh
  • Trạng thái: Chất rắn
Si-silic-174

Silic là nguyên tố rất có ích, là cực kỳ cần thiết trong nhiều ngành công nghiệp. Điôxít silic trong dạng cát và đất sét là thành phần quan trọng trong chế tạo bê tông và gạch cũng như trong sản xuất xi măng Portland. Silic là nguyên tố rất quan trọng cho thực vật và động vật. Silica dạng nhị nguyên...

Thông tin về MgO (Magie oxit)

  • Nguyên tử khối: 40.30440 ± 0.00090
  • Màu sắc: Bột trắng; Mùi Không mùi
  • Trạng thái: chất rắn
MgO-Magie+oxit-207

Magie oxit được sử dụng như là vật liệu chịu lửa trong các lò sản xuất sắt và thép, các kim loại màu, thủy tinh hay xi măng. Magie oxit và các hợp chất khác cũng được sử dụng trong nông nghiệp, công nghiệp hóa chất và xây dựng. Nó được sử dụng để tạo các hợp kim nhôm - magie dùng trong sản xuất vỏ đ...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Mg2Si (Magie silicua)

  • Nguyên tử khối: 76.6955
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Mg2Si-Magie+silicua-1314

Thông tin về SiO (Silic oxit)

  • Nguyên tử khối: 44.08490 ± 0.00060
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Si

2
Mg
+
SiO2
Si
+ 2
MgO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Zn
+
SiCl4
Si
+ 2
ZnCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

950

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

SiH4
2
H2
+
Si

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 1000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Si

Các phương trình điều chế MgO

2
Mg
+
CO2
C
+ 2
MgO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Mg
+
O2
2
MgO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

600 - 650

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Mg
+
SiO2
Si
+ 2
MgO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế MgO