Be Ready

Phương trình SnCl4 + Sn → SnCl2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình SnCl4 + Sn → SnCl2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng SnCl4 + Sn

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng SnCl4 + Sn

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng SnCl4 + Sn

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về SnCl4 (Thiếc(IV) clorua)

  • Nguyên tử khối: 260.5220
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
SnCl4-Thiec(IV)+clorua-1155

Ứng dụng chính của SnCl4 là tiền chất của hợp chất organotin, được sử dụng làm chất xúc tác và các chất ổn định polyme. Nó có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp gel để chuẩn bị lớp phủ SnO2 (ví dụ: kính cường lực); các tinh thể nano của SnO2 có thể được tạo ra bằng cách tinh chế nhờ phương ph...

Thông tin về Sn (Thiếc)

  • Nguyên tử khối: 118.7100
  • Màu sắc: Trắng hoặc xám
  • Trạng thái: Rắn
Sn-Thiec-1211

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về SnCl2 (Thiếc(II) clorua)

  • Nguyên tử khối: 189.6160
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Rắn
SnCl2-Thiec(II)+clorua-1135

Dung dịch thiếc(II) clorua chứa ít axit clohydric được sử dụng để mạ thiếc cho thép để tạo ra các sản phẩm sắt tây. Một hiệu điện thế giữa hai cực được tạo ra và thiếc kim loại được tạo ra ở catot thông qua quá trình điện phân. Thiếc(II) clorua cũng được dùng như là một loại thuốc cẩn màu trong l...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế SnCl4

14
HCl
+
K2Cr2O7
+ 3
SnCl2
7
H2O
+ 2
KCl
+ 2
CrCl3
+ 3
SnCl4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+
SnCl2
SnCl4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

SnCl4.5H2O
5
H2O
+
SnCl4

Chất xúc tác

concentrated HCl

Nhiệt độ

19 - 56

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SnCl4

Các phương trình điều chế Sn

SnCl2
Cl2
+
Sn

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
SnO
SnO2
+
Sn

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na[Sn(OH)3]
Sn
+
Na2[Sn(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Sn