Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 10

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 10 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

HCl
+
NaHSO4
H2SO4
+
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

MgCl2
+
K2SO4
2
KCl
+
MgSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2CO3
+ 2
NH4NO3
H2O
+ 2
KNO3
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
CaI2
Ca(OH)2
+ 2
HI

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
CH3COCH3
+ 12
KMnO4
+ 36
KHSO4
10
CH3COOH
+ 28
H2O
+ 12
MnSO4
+ 24
K2SO4
+ 5
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(6x-2y)
HNO3
+
FexOy
(3x-y)
H2O
+ 3x-2y
NO2
+ x
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Na2SO4
+ 2
FeCl3
Fe2(SO4)3
+ 6
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KOH
+
HClO
H2O
+
KClO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(OH)2
+ 2
HF
CaF2
+ 2
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO3
+
Na2SiO3
2
NaNO3
+
H2SiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2
+
PbO2
2
H2O
+
Pb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Br2
+ 4
H2O
+ 2
C2H5CHO
3
CH3COOH
+ 8
HBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường