Be Ready

Phương Trình Hoá Học Lớp 11

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

BaCl2
+
Na2SO4
2
NaCl
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al
+ 6
HNO3
3
H2O
+ 3
NO2
+
Al(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2O3
+ 2
NaOH
H2O
+ 2
NaAlO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

900 - 1100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AlCl3
+ 3
H2O
+ 3
NH3
Al(OH)3
+ 3
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
2
Ag
+ 2
NO2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AgNO3
+
NH4Cl
AgCl
+
NH4NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Al
+ 3
C
Al4C3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1500 - 1700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag
+ 2
HNO3
AgNO3
+
H2O
+
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C4H10
CH3CH=CHCH3
+
H2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze

Ca(OH)2
+
NaHCO3
CaCO3
+
H2O
+
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+
C3H8
HCl
+
C3H7Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

25

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
NaF
NaCl
+
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường