Be Ready

Phương trình hóa học vô cơ

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2024

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

H2O
+
HCOOC6H5
C6H5OH
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

H2SO4

n
C6H5CHCH2
(-CH(C6H5)-CH2-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p

n
CH2=C(CH3)-CH=CH2
(-CH2-C(CH3)=CH-CH2-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p

n
CH2=CHCOO-CH3
(-CH2-CH(OOCH3)-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p

n
CH2=CH2
(-CH2-CH2-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, p

n
CH3COOCH=CH2
(-CH2-CH(OOCH3)-)n

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

catalyze, catalyze

Cu
+
Cu(OH)2
H2O
+
Cu2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
KI
+
Na2Cr2O7
H2O
+
I2
+
Na2SO4
+
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
Ba
+
CuSO4
Cu(OH)2
+
H2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KOH
+
FeCl3
KCl
+
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH2CH=CH2
HCOONa
+
CH2=CH-CH2-OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH2=C(CH3)COOH
H2O
+
CH2=C(CH3)COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường