Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là (NH4)2SO4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 46 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là (NH4)2SO4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 46 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

(NH4)2SO4
(amoni sulfat)

7
NH4OH
+ 2
CuSO4
+
NH4HS
2
(NH4)2SO4
+
CuS
+ 5
H2O
+
[Cu(NH3)4](OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+
[Cu(NH3)4]SO4
2
(NH4)2SO4
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2(SO4)3
+ 6
NH4OH
3
(NH4)2SO4
+ 2
H2O
+ 2
AlO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH4OH
+ 2
CuSO4
(NH4)2SO4
+
Cu2SO4(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
H2SO4
+ 2
HNCS
(NH4)2SO4
+ 2
CSO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

40 - 50

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4OH
+
NOHSO4
(NH4)2SO4
+ 4
H2O
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
(NH4)2SO3
3
(NH4)2SO4
+
H2S
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

120 - 170

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
H2SO4
+
NH4SCN
(NH4)2SO4
+
CSO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

30

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

I2
+ 2
NH4OH
+
(NH4)2SO3
(NH4)2SO4
+
H2O
+ 2
NH4I

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O2
+
MnSO4
+ 2
NH3
(NH4)2SO4
+
MnO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+
Mg3N2
(NH4)2SO4
+ 3
MgSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+ 2
NaHSO4
(NH4)2SO4
+
H2O
+
Na2SO4
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường