Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Al2(SO4)3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 32 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Al2(SO4)3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 32 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Al2(SO4)3
(Nhôm sunfat)

Al2O3
+ 3
K2S2O7
Al2(SO4)3
+ 3
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+ 2
NaAlO2
Al2(SO4)3
+ 4
H2O
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2(SO4)3 . 18 H2O
Al2(SO4)3
+ 18
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

420

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

9
H2SO4
+ 2
Na3[AlF6]
Al2(SO4)3
+ 6
NaHSO4
+ 12
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2(SO4)3.18H2O
Al2(SO4)3
+ 18
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

420

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
Al
+ 21
H2SO4
+ 3
K2Cr2O7
4
Al2(SO4)3
+ 21
H2O
+ 3
K2SO4
+ 6
CrSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2O3
+ 6
NaHSO4
Al2(SO4)3
+ 3
H2O
+ 3
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2O3
+ 6
KHSO4
Al2(SO4)3
+ 3
H2O
+ 3
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+ 2
AlBr3
Al2(SO4)3
+ 6
HBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AlCl3
+ 3
Na2SO4
Al2(SO4)3
+ 6
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 6
NaHSO4
Al2(SO4)3
+ 3
H2
+ 3
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 6
H2SO4
Al2(SO4)3
+ 6
H2O
+ 3
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường