Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là CH3COONa . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 29 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là CH3COONa

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 29 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

CH3COONa
(natri acetat)

2
CH3COOH
+ 7
NaNO2
+
COCl2
2
CH3COONa
+
H2O
+ 2
NaCl
+
NO
+
Na3[Co(NO2)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

50 - 60

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3COCH3
+ 3
I2
+ 4
NaOH
CH3COONa
+ 3
H2O
+ 3
NaI
+
CHI3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3CHO
+ 2
Cu(OH)2
+
NaOH
CH3COONa
+ 3
H2O
+
Cu2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
Pb(CH3COO)2
2
CH3COONa
+
Pb(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
CH3-CH2-CBr3
CH3COONa
+ 2
H2O
+ 3
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H5ONa
+
CH3COOH
C6H5OH
+
CH3COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaHCO3
+
CH3COOC2H5
C2H5OH
+
CH3COONa
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S
+
(CH3COO)2Pb
2
CH3COONa
+
PbS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOCH2CH2OOCH
CH3COONa
+
C2H4(OH)2
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOCH2-C6H5
CH3COONa
+
C6H5CH2OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOCH2-CH = CH2
CH3COONa
+
CH2=CH-CH2-OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOCH=CH2
CH3CHO
+
CH3COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường