Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là CO2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 392 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là CO2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 392 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

CO2
(Cacbon dioxit)

3
H2SO4
+ 2
KMnO4
+ 5
HCOOH
8
H2O
+ 2
MnSO4
+
K2SO4
+ 5
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C2H5OH
+ 2
CrO3
3
H2O
+
Cr2O3
+ 2
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
CaCO3
+ 2
H3PO4
Ca3(PO4)2
+ 3
H2O
+ 3
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H5Cl
+ 7
O2
2
H2O
+
HCl
+ 6
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

20
HNO3
+ 3
C3H8
22
H2O
+ 20
NO
+ 9
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 3
Na2CO3
+ 2
CrCl3
6
NaCl
+ 2
Cr(OH)3
+ 3
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO3
+
BaCO3
Ba(NO3)2
+
H2O
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaHCO3
+
FeCl3
3
NaCl
+ 3
CO2
+
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AlCl3
+ 3
NaHCO3
Al(OH)3
+ 3
NaCl
+ 3
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HBF4
+
2PbCO3.Pb(OH)2
4
H2O
+ 2
CO2
+ 3
Pb(BF4)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+ 2
KMnO4
+ 5
(COOH)2
8
H2O
+ 2
MnSO4
+
K2SO4
+ 10
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

24
H2SO4
+
C12H22O11
+ 8
Na2Cr2O7
27
H2O
+ 8
Na2SO4
+ 12
CO2
+ 16
Cr(OH)SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường