Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Cl2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 158 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Cl2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 158 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Cl2
(clo)

8
H2SO4
+ 2
KMnO4
+ 10
NaCl
5
Cl2
+ 8
H2O
+ 2
MnSO4
+ 5
Na2SO4
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

F2
+ 2
NaCl
Cl2
+ 2
NaF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 4
KCl
+
MnO2
Cl2
+ 2
H2O
+ 2
K2SO4
+
MnCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
FeCl2
+ 24
H2SO4
+ 6
KMnO4
10
Cl2
+ 5
Fe2(SO4)3
+ 24
H2O
+ 6
MnSO4
+ 3
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+ 6
HCl
+
K2Cr2O7
3
Cl2
+ 7
H2O
+
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
FeCl3
Cl2
+ 2
FeCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+
MnO2
+ 2
NaCl
Cl2
+ 2
H2O
+
MnSO4
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NO2Cl
Cl2
+ 2
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

ZnCl2
Cl2
+
Zn

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
NO2Cl
2
Cl2
+
N2O5
+
N2O4
+
NOCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

14
HCl
+
Mn2O7
5
Cl2
+ 7
H2O
+ 2
MnCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

PdCl2
Cl2
+
Pd

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

590 - 740

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường