Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là ClO2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 17 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là ClO2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 17 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

ClO2
(Clo dioxit)

H2SO4
+
SO2
+ 2
NaClO3
2
ClO2
+ 2
NaHSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
AgClO3
2
AgCl
+
O2
+ 2
ClO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HClO2
+
HClO3
H2O
+ 2
ClO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
NaClO2
2
NaCl
+ 2
ClO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 120

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
HClO2
2
H2O
+
HCl
+ 4
ClO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HClO3
3
H2O
+ 4
ClO2
+
Cl2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

40 - 60

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+ 2
ClO2F
Cl2
+ 2
ClO2
+ 2
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

-110

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HClO2
H2O
+
HCl
+ 2
ClO2
+
HClO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+ 2
KClO3
+
SO2
2
ClO2
+ 2
KHSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
NaClO2.3H2O
6
H2O
+ 2
NaCl
+ 2
ClO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 4
NaClO2
H2O
+
HCl
+ 2
Na2SO4
+ 2
ClO2
+
HClO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
NaClO
+ 2
NaClO2
H2O
+ 3
NaCl
+ 2
ClO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường