Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Cr(OH)3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 23 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Cr(OH)3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 23 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Cr(OH)3
(Cromi(III) hidroxit)

2
H2O
+
NaCrO2
+
CO2
NaHCO3
+
Cr(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
O2
+ 4
Cr(OH)2
4
Cr(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaOH
+
CrCl3
3
NaCl
+
Cr(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
KOH
+
Cr(NO3)3
3
KNO3
+
Cr(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaOH
+
Cr(NO3)3
3
NaNO3
+
Cr(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2S
+ 2
CrO3
3
S
+ 2
Cr(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cr(OH)3.nH2O
n
H2O
+
Cr(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na3[Cr(OH)6]
3
NaOH
+
Cr(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
H2O
+ 3
CrF4
2
Cr(OH)3
+
H2CrO4
+ 12
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

11
H2O
+ 3
CrF5
Cr(OH)3
+ 2
H2CrO4
+ 15
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 3
NH4OH
+
Cr2S3
2
Cr(OH)3
+ 3
NH4HS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
H2O
+
K2Cr2O7
+ 3
Na2TeO3
2
KOH
+ 2
Cr(OH)3
+ 3
Na2H4TeO6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường