Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Cu(NO3)2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 33 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Cu(NO3)2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 33 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Cu(NO3)2
(Đồng nitrat)

3
CuS
+ 8
HNO3
3
Cu(NO3)2
+ 4
H2O
+ 2
NO
+ 3
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

12
HNO3
+
Cu2S
Cu(NO3)2
+ 6
H2O
+ 10
NO2
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

62
HNO3
+ 6
FeCu2S2
12
Cu(NO3)2
+ 3
Fe2(SO4)3
+ 28
H2O
+ 3
H2SO4
+ 38
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(NO3)2.6H2O
Cu(NO3)2
+ 6
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

< 100

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
N2O4
Cu(NO3)2
+ 2
NO

Chất xúc tác

Ethyl acetate

Nhiệt độ

80

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+
Hg2(NO3)2
Cu(NO3)2
+ 2
Hg

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HNO3
+ 2
CuI
2
Cu(NO3)2
+ 4
H2O
+
I2
+ 4
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cu
+ 4
H2SO4
+ 8
NaNO3
3
Cu(NO3)2
+ 4
H2O
+ 4
Na2SO4
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

22
HNO3
+ 4
CuS2
4
Cu(NO3)2
+ 3
H2O
+ 8
H2SO4
+ 7
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cu
+ 8
HNO3
3
Cu(NO3)2
+ 4
H2O
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
CuO
Ag2O
+
Cu(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
H2SO4
+ 4
NH4NO3
2
(NH4)2SO4
+
Cu(NO3)2
+ 2
H2O
+ 2
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường