Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Fe2O3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 30 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Fe2O3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 30 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Fe2O3
(sắt (III) oxit)

2
Fe(OH)3
Fe2O3
+ 3
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 2
FeCl3
Fe2O3
+ 3
H2O
+ 6
HCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
FeS2
+ 11
O2
2
Fe2O3
+ 8
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

13
O2
+ 4
Fe(CO)5
2
Fe2O3
+ 20
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
FeO(OH)
Fe2O3
+
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
Fe
+ 3
O2
2
Fe2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Fe
+ 3
NO2F
Fe2O3
+ 3
NOF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

53
O2
+ 4
Fe(C5H5)2
2
Fe2O3
+ 20
H2O
+ 40
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

700 - 800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Fe
+ 3
NO2Cl
Fe2O3
+ 3
NOCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

40 - 50

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
FeCl3
+ 6
NaAlSiO4
Fe2O3
+ 6
NaCl
+ 3
SiO2
+ 3
AlAlO[SiO4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+ 4
K2FeO4
2
Fe2O3
+ 8
KOH
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
FeS2
+ 30
NaOH
4
Fe2O3
+ 15
H2O
+ 14
Na2S
+
Na2S2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường