Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

20
H2O2
+
As2S5
12
H2O
+ 5
H2SO4
+ 2
H3AsO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

24
NaOH
+ 4
As2S5
12
H2O
+ 3
Na3AsO4
+ 5
Na3AsS4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H3AsO4.0,5H2O
4
H2O
+
As2O5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 280

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
As2O5
3
H2O
+ 2
Na3AsO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
H2Se
H2O
+
NaHSe

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
H2Se
2
H2O
+
Na2Se

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2
+
Na2SeO3
3
H2O
+
Na2Se

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

550 - 650

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2
+
Na2SeO4
4
H2O
+
Na2Se

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

600 - 700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
NOF3
2
H2O
+
NaNO3
+ 3
NaF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO3
+
Na2TeO3
H2O
+ 2
NaNO3
+
TeO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
TeCl4
3
H2O
+ 4
NaCl
+
Na2TeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3
+ 2
H2SeO4
H2O
+
CO2
+ 2
NaHSeO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

70 - 80

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường