Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

4
NH4OH
+
NiSO4
2
H2O
+
[Ni(H2O)2(NH3)4]SO4

Chất xúc tác

Ammonium 10%

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NH4OH
+
NiSO4
6
H2O
+
[Ni(NH3)6]SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NH4OH
+
Ni(NO3)2
6
H2O
+
[Ni(NH3)6](NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Ni(NO3)2.6H2O
12
H2O
+ 4
NO2
+
O2
+ 2
NiO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NH4OH
+
CrCl2O2
2
H2O
+ 2
NH4Cl
+
(NH4)2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+ 2
KCl
+
K2CrO4
2
H2O
+ 4
KHSO4
+
CrCl2O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NiF2.4H2O
4
H2O
+
NiF2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150 - 350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NH4OH
+
NiF2
6
H2O
+
[Ni(NH3)6]F2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NiOOH
2
H2O
+
O2
+ 4
NiO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HCl
+ 2
NiOOH
Cl2
+ 4
H2O
+ 2
NiCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KBrO3
+ 6
Ni(OH)2
3
H2O
+
KBr
+ 6
NiOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+ 4
NiOOH
6
H2O
+
O2
+ 4
NiSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường