Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

4
HNO3
+ 3
Li
2
H2O
+
NO
+ 3
LiNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HNO3
+
Li2S
2
H2O
+ 2
NO2
+
S
+ 2
LiNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

26
HNO3
+ 21
Li
13
H2O
+
N2
+
NO
+
N2O
+ 21
LiNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaCN.2H2O
2
H2O
+
NaCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

H2O2
+
NaCN
H2O
+
NaOCN

Chất xúc tác

H2O2 30%

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AlCl3
+ 3
NH4OH
H2O
+ 3
NH4Cl
+
AlO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4OH
+
Al(NO3)3
H2O
+ 3
NH4NO3
+
AlO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2(SO4)3
+ 6
NH4OH
3
(NH4)2SO4
+ 2
H2O
+ 2
AlO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+ 2
NaAl(OH)4
4
H2O
+
Na2CO3
+ 2
NH3
+ 2
AlO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AlCl3.6H2O
4
H2O
+ 2
HCl
+
AlCl(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KClO3
+ 3
BaH2
3
BaO
+ 3
H2O
+ 2
KCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
BrF
H2O
+
NaF
+
NaBrO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường