Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H3PO4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 44 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H3PO4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 44 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H3PO4
(axit photphoric)

2
(NH4)3PO4
+ 3
H2SO4
3
(NH4)2SO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca3(PO4)2
+ 3
H2SO4
3
CaSO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 5
HNO3
+ 3
P
5
NO
+ 3
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
P2O5
2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+ 2
Na3PO4
3
Na2SO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2SO4
+ 2
P
2
H2O
+ 5
SO2
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
Na2HPO4
2
NaCl
+
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
HNO3
+
P
H2O
+ 5
NO2
+
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
HPO3
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+
PCl5
HCl
+
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

12
H2SO4
+ 8
KMnO4
+ 5
PH3
12
H2O
+ 8
MnSO4
+ 4
K2SO4
+ 5
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+
P4O6
PH3
+ 3
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường