Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H3PO4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 44 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H3PO4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 44 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H3PO4
(axit photphoric)

4
H2O2
+
PH4I
4
H2O
+
HI
+
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

24
H2O
+ 2
PI3
+ 3
P4
8
H3PO4
+ 6
PH4I

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

30 - 40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

18
HNO3
+ 2
PH4I
10
H2O
+
I2
+ 18
NO2
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
H4P2O6
H3PO3
+
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
AgNO3
+ 3
KH2PO4
3
KNO3
+
Ag3PO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
P
+ 10
NH4ClO4
5
Cl2
+ 8
H2O
+ 5
N2
+ 8
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2SO4
+
Ca5F(PO4)3
5
CaSO4
+ 3
H3PO4
+
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)3PO4
+ 3
HCl
3
NH4Cl
+
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
HCl
+
MgNH4PO4
NH4Cl
+
MgCl2
+
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
Br2
+ 8
H2O
+ 2
P
2
H3PO4
+ 10
HBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

96
H2O
+ 60
CuSO4
+ 11O4
P4
60
H2SO4
+ 20
Cu3P
+ 24
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HNO3
+
Ag3PO4
AgNO3
+
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường