Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là HCOONa . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 30 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là HCOONa

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 30 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

HCOONa
(Natri format)

NaHCO3
+
HCOOH
H2O
+
CO2
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH=CH2
CH3CHO
+
H2O
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOONH3CH2CH3
H2O
+
HCOONa
+
CH3CH2NH2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
CH3COOCH2CH2OOCH
CH3COONa
+
C2H4(OH)2
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH = CH2
CH3CHO
+
H2O
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH3
CH3OH
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH=CH-CH3
HCOONa
+
CH3CH2CHO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOC(CH3)=CH2
CH3COCH3
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH2CH=CH2
HCOONa
+
CH2=CH-CH2-OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
C6H5COOH
C6H5ONa
+
H2O
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOONH3CH2CH3
H2O
+
C2H5NH2
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HCOOCH=CH2
CH3CHO
+
HCOONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường