Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là KCl . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 191 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là KCl

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 191 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

KCl
(kali clorua)

2
Cl2
+ 2
H2O
+ 2
KSO2F
H2SO4
+ 2
HCl
+ 2
KCl
+
SO2F2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

n
H2O
+
HCl
+
KSO2F
KCl
+
HF
+
SO2.nH2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NiCl2
+ 2
KF
2
KCl
+
NiF2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
KOH
+ 2
Ni(OH)2
2
H2O
+ 2
KCl
+ 2
NiOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH4Cl
+
K2PdCl4
2
HCl
+ 2
KCl
+
Pd(NH3)2Cl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
K2RuO4
2
KCl
+ 2
KRuO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2CO3
+
KClO3
+
Ru
KCl
+
CO2
+
K2RuO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HCl
+ 3
K2RuO4
2
H2O
+ 4
KCl
+ 2
KRuO4
+
RuO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
KRuO4
2
KCl
+ 2
RuO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KClO3
+
Os
+ 2
KOH.H2O
H2O
+
KCl
+
K2[OsO2(OH)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CuCl
+ 2
KCN
KCl
+
K[Cu(CN)2]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

BaCl2
+
H2O
+
K2FeO4
2
KCl
+
BaFeO4.H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường