Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là N2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 25 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là N2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 25 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

N2O
(Đinitơoxit (khí cười))

NH4NO3
2
H2O
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

190 - 245

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
HNO3
+ 4
Mg
5
H2O
+ 4
Mg(NO3)2
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
+ 2
NaNO3
4
H2O
+
Na2SO4
+ 2
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NO
+
SO2
SO3
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+ 4
NO
H2O
+ 2
NaNO2
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NO2NH2
H2O
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

20 - 25

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NO
N2O
+
N2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CO2
+
Na2N2O2
Na2CO3
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
+ 2
CsNO3
4
H2O
+ 2
N2O
+
Cs2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300 - 350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NOCl
+
NaN3
N2
+
NaCl
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

40 - 50

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

26
HNO3
+ 21
Li
13
H2O
+
N2
+
NO
+
N2O
+ 21
LiNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
(NH3OH)Cl
3
H2O
+ 2
HCl
+ 2
NH4Cl
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 159

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường