Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là N2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 25 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là N2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 25 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

N2O
(Đinitơoxit (khí cười))

HNO3
+
H3NSO3
H2O
+
H2SO4
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
+ 2
RbNO3
4
H2O
+ 2
N2O
+
Rb2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300 - 350

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

26
HNO3
+ 21
Rb
13
H2O
+
N2
+
NO
+
N2O
+ 21
RbNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
Na2N2O2
H2O
+ 2
NaCl
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
FeS
+ 42
HNO3
13
H2O
+ 8
H2SO4
+ 9
N2O
+ 8
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

22
HNO3
+ 4
CuS2
4
Cu(NO3)2
+ 3
H2O
+ 8
H2SO4
+ 7
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaNO3
+
NH4Cl
2
H2O
+
NaCl
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
+ 2
KNO3
4
H2O
+ 2
N2O
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
FeO
+ 26
HNO3
13
H2O
+
N2O
+ 8
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
HNO3
+ 4
Zn
5
H2O
+
N2O
+ 4
Zn(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

80
HNO3
+ 31
Zn
40
H2O
+
NO
+
NO2
+ 6
N2O
+ 31
Zn(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

52
Al
+ 192
HNO3
96
H2O
+ 9
N2
+ 6
NO
+ 6
N2O
+ 52
Al(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường