Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NH4Cl . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 108 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NH4Cl

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 108 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NH4Cl
(amoni clorua)

2
HCl
+
(NH4)2SO3
H2O
+ 2
NH4Cl
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
NH3
+
PCl5
5
NH4Cl
+
PN(NH2)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

-40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
NH3
NH4Cl
+
NH2Cl

Chất xúc tác

N2 enviroment

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
NH2Cl
Cl2
+
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH2Cl
2
HCl
+
N2
+
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> -40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

N2H4.H2O
+ 2
NH2Cl
H2O
+
N2
+ 2
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

CuCl2

4
NH4OH
+
CrCl2O2
2
H2O
+ 2
NH4Cl
+
(NH4)2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HCl
+
[Ni(NH3)6]Cl2
6
NH4Cl
+
NiCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH3
+
CNCl
NH4Cl
+
H2CN2

Chất xúc tác

ether

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
Pd(NH3)2Cl2
2
NH4Cl
+
Pd(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

pressure condition

Điều kiện khác

thường

H2
+
Pd(NH3)2Cl2
2
NH4Cl
+
Pd

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

900

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Pd(NH3)2Cl2
2
HCl
+
N2
+ 4
NH4Cl
+ 3
Pd

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 210

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường