Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaAl(OH)4 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 12 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaAl(OH)4

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 12 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaAl(OH)4
(Sodium tetrahydroxyaluminate)

Al(OH)3
+
NaOH
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2(SO4)3
+ 8
NaOH
3
Na2SO4
+ 2
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

12
H2O
+ 4
NaOH
+
Al4C3
3
CH4
+ 4
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 4
H2O
+ 2
NaOH
+
C6H5NO2
C6H5NH2
+ 2
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
NaAlO2
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

concentrated NaOH

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
Al(NO3)3
3
NaNO3
+
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+ 4
AlF3
NaAl(OH)4
+ 3
NaAlF4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
NaOH
+
AlO(OH)
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Al2O3
+ 3
H2O
+ 2
NaOH
2
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AlCl3
+ 4
NaOH
3
NaCl
+
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
Na3[AlF6]
6
NaF
+
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
Na3AlF6
6
NaF
+
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường